🔍
Search:
NO NÊ
🌟
NO NÊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
많이 먹어 배가 가득 차 있는 느낌.
1
NO NÊ:
Cảm giác ăn nhiều nên bụng đầy căng.
-
Động từ
-
1
배부르게 많이 먹다.
1
ĂN NO NÊ:
Ăn nhiều một cách no bụng.
-
Danh từ
-
1
배부르게 많이 먹음.
1
VIỆC ĂN NO NÊ:
Việc ăn nhiều một cách no bụng.
-
☆☆
Phó từ
-
1
언제까지나 계속하여.
1
LIÊN TỤC, CỨ THẾ:
Liên tiếp tới khi nào đó.
-
2
부족함이 없이 실컷.
2
NO NÊ, THỎA THUÊ, THỎA SỨC:
Thỏa lòng không thiếu gì.
-
3
보통 이상으로 몹시.
3
RẤT, QUÁ:
Trên hẳn mức thông thường.
🌟
NO NÊ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
더 먹을 수 없을 정도로 많이 먹어서 배가 부르게.
1.
NO BỤNG:
Một cách no nê đến mức không thể ăn thêm được do ăn nhiều.